Đồng hồ đa năng kẹp AC/DC SATA 03022

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: SATA
Giá: 1,430,000₫
Bảo hành:
VAT:
Xuất xứ:
Số lượng:
Chính sách bán hàng
Cam kết 100% chính hãng Cam kết 100% chính hãng
Hỗ trợ 24/7 Hỗ trợ 24/7
Thông tin thêm
Hoàn tiền
111%
nếu hàng giả Hoàn tiền 111% nếu hàng giả
Mở hộp
kiểm tra
nhận hàng Mở hộp kiểm tra nhận hàng
Đổi trả trong
7 ngày Đổi trả trong 7 ngày

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Mô tả sản phẩm

Đồng hồ đa năng kẹp AC/DC SATA 03022

Serial number: 03022

Mô tả:

    • Màn hình LCD 3-3/4 chữ số, số đọc tối đa 3999
    • Các tính năng chính: Điện áp AC/DC, dòng điện AC/DC, điện trở, điện dung, tần số, tính liên tục, chức năng kiểm tra diode
    • Nó có các tính năng lưu giữ dữ liệu, đèn nền màn hình, bảo vệ quá tải toàn dải, v.v. Đây là một công cụ đo lường thiết thực.

Thông số kỹ thuật:

Nhận xét

Khách hàng nhận xét

Sản phẩm đã xem

0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng

serial number

03022

Origin

China

Security Level

CAT 600V

Maximum reading

3999

DC voltage

Range: 400mV / Resolution: 0.1mV / Accuracy: ±(0.8%+5)

 

Range: 4V / Resolution: 1mV / Accuracy: ±(0.8%+5)

 

Range: 40V / Resolution: 10mV / Accuracy: ±(0.8%+5)

 

Range: 400V / Resolution: 100mV / Accuracy: ±(0.8%+5)

 

Range: 600V / Resolution: 1V / Accuracy: ±(1.0%+5)

AC voltage

Range: 4V / Resolution: 1mV / Accuracy: ±(0.8%+5)

 

Range: 40V / Resolution: 10mV / Accuracy: ±(1.2%+5)

 

Range: 400V / Resolution: 100mV / Accuracy: ±(1.2%+5)

 

Range: 600V / Resolution: 1V / Accuracy: ±(1.2%+5)

DC

Range: 40A / Resolution: 0.01A / Accuracy: ±(3.0%+10)

 

Range: 400A / Resolution: 0.1A / Accuracy: ±(2.5%+6)

 

Range: 600A / Resolution: 1A / Accuracy: ±(3.0%+6)

Alternating current

Range: 40A / Resolution: 0.01A / Accuracy: ±(2.5%+6)

 

Range: 400A / Resolution: 0.1A / Accuracy: ±(2.5%+6)

 

Range: 600A / Resolution: 1A / Accuracy: ±(2.5%+6)

resistance

Range: 400Ω / Resolution: 0.1Ω / Accuracy: ±(1.0%+5)

 

Range: 4kΩ / Resolution: 1Ω / Accuracy: ±(1%+5)

 

Range: 40kΩ / Resolution: 10Ω / Accuracy: ±(1%+5)

 

Range: 400kΩ / Resolution: 100Ω / Accuracy: ±(1%+5)

 

Range: 4MΩ / Resolution: 1KΩ / Accuracy: ±(1.5%+5)

 

Range: 40MΩ / Resolution: 10KΩ / Accuracy: ±(3.0%+10)

Capacitance (applicable to relative value measurement)

Range: 40nF / Resolution: 10pF / Accuracy: ±(5.0%+5)

 

Range: 400nF / Resolution: 100pF / Accuracy: ±(5.0%+5)

 

Range: 4µF / Resolution: 1nF / Accuracy: ±(5.0%+5)

 

Range: 40µF / Resolution: 10nF / Accuracy: ±(5.0%+5)

 

Range: 100µF / Resolution: 100nF / Accuracy: ±(5.0%+5)

0₫
Hiện chưa có sản phẩm
TỔNG TIỀN: 0₫
Xem giỏ hàng